Thực đơn
Dịch_Dương_Thiên_Tỉ Điện ảnh và truyền hìnhNăm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Catch Up | 追上去 | Tiểu Kiệt | Phim ngắn | ||
Snail | 蜗牛 | Trương Thụ | ||||
2015 | Pound of Flesh | 致命追击 | Điệp Viên Báo Thù | Khách mời | [27] | |
Mr. Six | 老炮儿 | Lão Pháo Nhi | [28] | |||
The Little Prince | 小王子 | Hoàng Tử Bé | Hoàng tử bé | Lồng tiếng | ||
2016 | L.O.R.D: Legend of Ravaging Dynasties 2 | 爵跡2:冷血狂宴 | Tước Tích 2 | Địa Nguyên | Khách mời | [29] |
2017 | GG Bond: Guarding | 猪猪侠之英雄猪少年 | Hiệp Sĩ Lợn | Người thần bí | Lồng tiếng | |
2019 | Better Days | 少年的你 | Em của thời niên thiếu | Tiểu Bắc (Lưu Bắc Sơn) | Nam chính | |
2020 | A Little Red Flower | 送你一朵小红花 | Tặng Bạn Một Đóa Hoa Nhỏ Màu Đỏ | Vi Nhất Hàng | Nam chính | |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Iron Pear | 铁梨花 | Thiết Lê Hoa | Trương Cát An (lúc nhỏ) | Khách mời | [7] |
2011 | Super Equipment Kids | 超装备小子 | Tường Tử | |||
2016 | A Love For Separation | 小别离 | Tiểu Biệt Ly | Tống Vân Triết | [30] | |
Noble Aspirations | 青云志 | Tru Tiên Thanh Vân Chí | Hồ Ly Tiểu Thất | [13] | ||
2017 | Song of Phoenix | 思美人 | Tư Mỹ Nhân | Khuất Nguyên (thiếu niên) | [17] | |
Boy Hood | 我们的少年时代 | Thời Đại Niên Thiếu Của Chúng Ta | Doãn Kha | Nam chính | [31] | |
2019 | The Longest Day in Chang'an | 长安十二时辰 | Trường An 12 Canh Giờ | Lý Tất | Nam chính | [24] |
Forward Forever | 热血传奇 | Nhiệt Huyết Đồng Hành | A Dịch | Trợ diễn đặc biệt | [23] |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | style="color:white; background-color:red; |Vai diễn | Ghi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2013 | The Legend of Yunchu Temple | 云居寺传奇 | Fugui | Cameo | [32] |
2014 | Hi-Tech Belle | 高科技少女喵 | Lee Kenan's younger brother | [33] | |
Surprise | 万万没想到第二季 | [34] | |||
2016 | Finding Soul | 超少年密码 | Chen Haoxuan | [35] |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vị trí | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2015 | Run For Time | 全员加速中 | Toàn Viên Gia Tốc (mùa 1) | Khách mời cố định | Quán quân (cá nhân) |
2017 | Let Go of My Baby Season 2 | 放开我北鼻 | Baby, Để Anh Đi (mùa 2) | Quản lý | [15] |
2018 | Street Dance of China | 这!就是街舞 | Đây! Chính Là Nhảy Đường Phố (mùa 1) | Đội trưởng/giám khảo | [21] Đội quán quân |
2019 | Ice Hockey Hero | 大冰小将 | Đại Băng Tiểu Tướng | Quản lý | [36] |
Street Dance of China Season 2 | 这!就是街舞 2 | Đây! Chính Là Nhảy Đường Phố (mùa 2) | Đội trưởng/giám khảo | [37] Đội á quân | |
2020 | Welcome Back To Sound | 朋友请听好 | Bạn ơi! Hãy Lắng Nghe | Khách mời cố định |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vị trí | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Day Day Up | 天天向上 | Thiên Thiên Hướng Thượng | Khách mời | |
2015 | Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | |
Impossible Challenge | 挑战不可能 | Thử Thách Bất Khả Thi | Đại sứ khiêu chiến | ||
Up Idols | 偶像来了 | Thần Tượng Đến Rồi (mùa 1) | Khách mời | ||
2016 | Trump Card | 王牌对王牌 | Vương Bài Đối Vương Bài | Khách mời | |
Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | ||
Cheers Science | 加油! 向未来 | Cố Lên Hướng Tới Tương Lai | Khách mời | ||
Sweet Summer | 夏日甜心 | Mùa Hè Ngọt Ngào | Khách mời | ||
Impossible Challenge | 挑战不可能 | Thử Thách Bất Khả Thi | Khách mời | ||
2017 | Trump Card | 王牌对王牌第二季 | Vương Bài Đối Vương Bài (mùa 2) | Khách mời | |
Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | ||
熟悉的味道第二季 | Hương Vị Quen Thuộc (mùa 2) | Khách mời | |||
Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | Kỉ niệm 20 năm Happy Camp | |
The Inn | 亲爱的 · 客栈 | Quán Trọ Thân Thương (mùa 1) | Khách mời | Tham gia tập 1 và 2 | |
2018 | National Treasure | 国家宝藏 | Bảo Tàng Quốc gia | Khách mời | |
Phanta City | 幻乐之城 | Huyễn Nhạc Chi Thành | Người chơi/biểu diễn | ||
Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | ||
2020 | Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | |
We Are Young | 少年之名2020 | Thiếu Niên Chi Danh 2020 | Giám khảo khách mời | Tập 1 và 2 |
Thực đơn
Dịch_Dương_Thiên_Tỉ Điện ảnh và truyền hìnhLiên quan
Dịch Dịch vụ mạng xã hội Dịch Dương Thiên Tỉ Dịch hạch Dịch vụ giao hàng của phù thủy Kiki (phim 1989) Dịch SARS 2002–2004 Dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại Hoa Kỳ Dịch vụ tài chính Dịch Hân Dịch vụ lưu trữ webTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dịch_Dương_Thiên_Tỉ http://music.china.com.cn/2017-11/28/content_40084... http://cn.chinadaily.com.cn/2017-07/05/content_300... http://www.chinadaily.com.cn/hqcj/xfly/2014-07-08/... http://www.chinadaily.com.cn/interface/yidian/1083... http://gd.people.com.cn/n/2014/1115/c123932-229152... http://pic.people.com.cn/n1/2017/0427/c1016-292404... http://ent.sina.com.cn/s/m/2016-11-25/doc-ifxyawmm... http://ent.sina.com.cn/s/m/2017-12-09/doc-ifyppemf... http://ent.sina.com.cn/s/m/2017-12-21/doc-ifypxrpp... http://ent.sina.com.cn/s/m/2018-01-10/doc-ifyqnick...